
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và Dual-stream cho hình ảnh đẹp sắc nét.
– Độ phân giải: Full HD 720P.
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 500 mét với cáp đồng trục.
– Ngõ ra hình ảnh: HDMI, VGA với độ phân giải (1920 x 1080).
– Độ phân giải xem lại: 720P, VGA, WD1, 4CIF, CIF, QVGA, QCIF.
– Tốc độ khung hình: 1/16 hình/giây.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
– Kết nối mạng: 10/100Mbps self-adaptive Ethernet.
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS.
– Hỗ trợ chế độ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu độc lập Dual Stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI 1 Megapixel, không hỗ trợ camera HD-TVI 2 Megapixels. Kèm chuột.
– Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ camera IP.
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Công suất tiêu thụ: ≤ 8W.
– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
– Trọng lượng: ≤ 0.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
1-ch |
Video Compression |
H.264 |
Analog and HD-TVI video input |
4-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types |
720P/25, 720P/30, CVBS |
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA Output |
1920 x 1080 / 60 Hz,1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution |
Main stream: 720P / WD1 / 4CIF / VGA / CIF ; Sub-stream: 2CIF (non-real-time) / CIF |
Frame Rate |
1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate |
32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type |
Video/Video&Audio |
Audio Output |
1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback |
4-ch |
Network management |
|
Remote connections |
32 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
1 SATA Interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
Network Interface |
1; 10M/ 100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
2 USB 2.0 Interfaces |
General |
|
Power Supply |
12VDC |
Consumption |
≤ 8W |
Working Temperature |
-10°C ~+55°C (14°F ~ 131°F) |
Working Humidity |
10% ~ 90% |
Dimensions |
200 x 200 x 45mm |
Weight |
≤ 0.8 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.